Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Trung Quốc
Đài Loan
New Zealand
Indonesia
Philippines
Ý
Thái Lan
Hà Lan
Kyrgyzstan
Nhật Bản
Singapore
Hàn Quốc
Phần Lan
Đan Mạch
Thụy Sĩ
Đức
Pháp
Nam Phi
Thụy Điển
Bahrain
Ba Lan
Áo
Armenia
Hoa Kỳ
Vương quốc Anh
Bồ Đào Nha
Zimbabwe
Liên minh châu Âu
São Tomé và Príncipe
Bosnia và Herzegovina
Ireland
Luxembourg
Israel
Tây Ban Nha
Nigeria
Brazil
Hungary
Canada
Uruguay
2025 May 27
Tuesday
01:30:00
CN
Industrial Profits YoY (Apr)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.20
Thấp
02:00:00
TW
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
68.21
Trước đó
69.60
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
3.19
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.29
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
03:00:00
PH
Budget Balance (Apr)
Dự Đoán
-375.70
Trước đó
20.00
Thấp
04:00:00
IT
New Car Registrations YoY (Apr)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
New Car Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.54
Trước đó
Thấp
04:00:00
NL
New Car Registrations MoM (Apr)
Dự Đoán
13.30
Trước đó
Thấp
04:00:00
KG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.00
Trước đó
9.00
Thấp
04:15:00
TH
New Car Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.54
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Business Confidence (May)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
-3.50
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Mar)
Dự Đoán
108.20
Trước đó
113.00
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Mar)
Dự Đoán
117.30
Trước đó
116.00
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.28
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.32
Trước đó
Thấp
05:00:00
KR
20-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.56
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Business Confidence (May)
Dự Đoán
-10.00
Trước đó
-12.00
Thấp
05:00:00
FI
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-7.40
Trước đó
-10.00
Thấp
05:00:00
FI
Industrial Confidence
Dự Đoán
-10.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.90
Thấp
06:00:00
DK
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
CH
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
4.70
Trung bình
06:00:00
DE
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
-20.80
Trước đó
-19.00
Cao
06:00:00
CH
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
6.29
Trước đó
5.55
Thấp
06:00:00
DK
Money Supply (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.10
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.90
Cao
06:45:00
FR
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.10
Trung bình
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.90
Thấp
06:45:00
FR
CPI (May)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.90
Thấp
06:45:00
FR
HICP YoY
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.90
Thấp
06:45:00
FR
HICP MoM
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.10
Trung bình
07:00:00
CH
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
SE
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
81.60
Trước đó
80.00
Thấp
07:00:00
SE
Economic Tendency Indicator (May)
Dự Đoán
95.00
Trước đó
92.40
Thấp
07:00:00
SE
Business Confidence (May)
Dự Đoán
99.80
Trước đó
97.80
Thấp
07:00:00
SE
Consumer Inflation Expectation (May)
Dự Đoán
9.50
Trước đó
9.70
Thấp
07:00:00
SE
Business Confidence
Dự Đoán
99.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Consumer Confidence
Dự Đoán
81.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Manufacturing Confidence (May)
Dự Đoán
100.20
Trước đó
Thấp
07:15:00
BH
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
07:15:00
BH
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
07:45:00
KR
20-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.56
Trước đó
Thấp
07:55:00
PH
Budget Balance (Apr)
Dự Đoán
-375.70
Trước đó
20.00
Thấp
08:00:00
PL
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Trung bình
08:00:00
AT
Bank Austria Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
48.50
Cao
08:00:00
AM
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.60
Thấp
08:00:00
US
Fed Kashkari Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
UK
BoE Hauser Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
Business Confidence (May)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.00
Thấp
08:30:00
PT
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-17.90
Trước đó
-18.60
Thấp
08:30:00
ZW
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
1.20
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectation (May)
Dự Đoán
29.40
Trước đó
30.60
Thấp
09:00:00
EU
Economic Sentiment (May)
Dự Đoán
93.80
Trước đó
94.00
Trung bình
09:00:00
EU
Services Sentiment (May)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
0.90
Thấp
09:00:00
EU
Industrial Sentiment (May)
Dự Đoán
-11.00
Trước đó
-11.00
Thấp
09:00:00
EU
Selling Price Expectations (May)
Dự Đoán
10.60
Trước đó
10.50
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-16.60
Trước đó
-15.20
Thấp
09:00:00
ST
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
BA
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.20
Thấp
09:00:00
EU
Business Climate
Dự Đoán
-0.66
Trước đó
Thấp
09:00:00
BA
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.80
Thấp
09:05:00
BA
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.80
Thấp
09:10:00
IT
BTP Auction
Dự Đoán
1.97
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
2-Year BTP Short Term Auction
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Business Confidence (May)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.00
Thấp
10:00:00
PT
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-17.90
Trước đó
-18.60
Thấp
10:00:00
UK
CBI Distributive Trades (May)
Dự Đoán
-8.00
Trước đó
-18.00
Trung bình
10:00:00
IE
Average Weekly Earnings YoY (Q1)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
5.40
Thấp
10:00:00
FR
Jobseekers Total (Apr)
Dự Đoán
3189.00
Trước đó
3169.00
Thấp
10:00:00
FR
Unemployment Benefit Claims (Apr)
Dự Đoán
-28.50
Trước đó
-20.00
Trung bình
10:00:00
LU
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-0.61
Trước đó
-0.68
Thấp
10:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (Apr)
Dự Đoán
0.05
Trước đó
0.19
Thấp
10:00:00
IL
Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.00
Thấp
11:00:00
ES
Business Confidence (May)
Dự Đoán
-4.10
Trước đó
-3.70
Trung bình
11:00:00
ES
Business Confidence
Dự Đoán
-4.10
Trước đó
Thấp
11:30:00
NG
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.84
Trước đó
3.20
Thấp
11:30:00
NG
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
12.40
Trước đó
-14.00
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI YoY (May)
Dự Đoán
5.49
Trước đó
5.49
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI MoM (May)
Dự Đoán
0.43
Trước đó
0.44
Thấp
12:00:00
HU
Deposit Interest Rate (May)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Thấp
12:00:00
HU
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Thấp
12:00:00
HU
Interest Rate Decision (May)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Thấp
12:00:00
BR
CPI (May)
Dự Đoán
5.49
Trước đó
5.50
Thấp
12:30:00
US
Non Defense Goods Orders Ex Air (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.00
Thấp
12:30:00
US
Durable Goods Orders MoM (Apr)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
-7.80
Cao
12:30:00
US
Durable Goods Orders ex Defense MoM (Apr)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
-8.10
Cao
12:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Transp MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Cao
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
12:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Defense MoM
Dự Đoán
9.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Trung bình
12:55:00
US
Redbook YoY (May/24)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
House Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
13:00:00
US
House Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Thấp
13:00:00
US
House Price Index (Mar)
Dự Đoán
436.80
Trước đó
438.10
Thấp
13:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price MoM (Mar)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.50
Thấp
13:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price YoY (Mar)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Trung bình
14:00:00
US
CB Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
85.70
Trước đó
87.00
Trung bình
14:00:00
NG
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
3.84
Trước đó
Thấp
14:00:00
NG
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Dallas Fed Manufacturing Index (May)
Dự Đoán
-35.80
Trước đó
-25.00
Trung bình
14:30:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q2)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Trung bình
15:00:00
BH
CPI (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.14
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.29
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q2)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Trung bình
16:00:00
US
2-Year Note Auction
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
16:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
Money Supply (Apr)
Dự Đoán
21.71
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
M2 Money Supply MoM (Apr)
Dự Đoán
21.76
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
2-Year Note Auction
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
20:00:00
UY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.25
Trước đó
9.25
Thấp
21:00:00
KR
Business Confidence (May)
Dự Đoán
68.00
Trước đó
70.00
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.