Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Pakistan
Úc
Indonesia
Ấn Độ
Hà Lan
Phần Lan
Vương quốc Anh
Thụy Điển
Romania
Thổ Nhĩ Kỳ
Namibia
Uzbekistan
Palestine
Hồng Kông
Montenegro
Senegal
Ý
Nam Phi
Ireland
Hungary
Israel
Serbia
Azerbaijan
Angola
Brazil
Liên minh châu Âu
Hoa Kỳ
Đức
Paraguay
Uruguay
Argentina
New Zealand
Peru
2025 Jun 12
Thursday
00:30:00
PK
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Inflation Expectations (Jun)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Consumer Inflation Expectation (Jun)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.00
Thấp
02:00:00
ID
Motorbike Sales YoY (May)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
121.70
Trước đó
122.20
Thấp
03:00:00
ID
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
2.10
Thấp
03:10:00
ID
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:45:00
IN
Passenger Vehicles Sales YoY (May)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
-0.60
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
3.30
Thấp
04:30:00
NL
CPI (May)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Current Account (Apr)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
-3.00
Thấp
06:00:00
UK
Goods Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
-19.87
Trước đó
-20.80
Cao
06:00:00
UK
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
-4.20
Thấp
06:00:00
UK
GDP 3-Month Avg (Apr)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.70
Trung bình
06:00:00
UK
Gross Domestic Product YoY (Apr)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.00
Thấp
06:00:00
UK
Manufacturing Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-0.40
Thấp
06:00:00
UK
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
-0.40
Thấp
06:00:00
UK
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
-0.40
Trung bình
06:00:00
SE
House Price Index MoM (May)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-1.00
Thấp
06:00:00
RO
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
4.85
Trước đó
4.70
Thấp
06:00:00
RO
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.07
Trước đó
-0.10
Thấp
06:00:00
RO
CPI (May)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Goods Trade Balance Non-EU (Apr)
Dự Đoán
-6.83
Trước đó
-7.30
Cao
06:00:00
UK
Manufacturing Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-0.80
Trung bình
06:00:00
UK
Construction Output YoY (Apr)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.90
Thấp
06:00:00
UK
Gross Domestic Product MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.10
Cao
06:00:00
UK
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
-6.83
Trước đó
Trung bình
06:00:00
UK
NIESR Monthly GDP Tracker (Apr)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Trung bình
06:00:00
UK
Construction Output MoM (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.90
Thấp
07:00:00
TR
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
3.00
Trung bình
07:20:00
AU
RBA Jacobs Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
NA
CPI (May)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
NA
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.00
Thấp
08:00:00
UZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
14.00
Trước đó
14.00
Thấp
08:00:00
PS
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
35.77
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Producer Price Index YoY (Q1)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Industrial Production YoY (Q1)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
3.20
Thấp
09:00:00
ME
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
4.00
Thấp
09:00:00
ME
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.50
Thấp
09:00:00
SN
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
09:10:00
IT
BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Mining Production MoM (Apr)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
-2.00
Thấp
09:30:00
ZA
Mining Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
-4.00
Thấp
09:30:00
ZA
Gold Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-11.10
Trước đó
-10.80
Thấp
10:00:00
IE
CPI (May)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
HICP YoY
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.40
Thấp
10:00:00
IE
HICP MoM
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.00
Thấp
10:00:00
HU
Thomson Reuters IPSOS PCSI (Jun)
Dự Đoán
34.05
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
M1 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
RS
Interest Rate
Dự Đoán
5.75
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.40
Thấp
10:00:00
IE
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
RS
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.50
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.00
Thấp
10:00:00
IE
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
1.80
Thấp
10:30:00
AZ
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
10:30:00
IN
CPI (May)
Dự Đoán
3.16
Trước đó
Trung bình
10:30:00
IN
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.16
Trước đó
3.10
Trung bình
11:00:00
AO
CPI (May)
Dự Đoán
1.34
Trước đó
Thấp
11:00:00
UK
NIESR Monthly GDP Tracker (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.50
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Jun/06)
Dự Đoán
70.03
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
0.40
Thấp
12:00:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:00:00
BR
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.40
Trung bình
12:20:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (May)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Thấp
12:30:00
US
Core PPI YoY (May)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.00
Thấp
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Jun/07)
Dự Đoán
235.00
Trước đó
237.00
Cao
12:30:00
US
Producer Price Index MoM (May)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.20
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Jun/07)
Dự Đoán
247.00
Trước đó
239.00
Cao
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (May/31)
Dự Đoán
1904.00
Trước đó
1908.00
Cao
12:30:00
US
Producer Price Index (May)
Dự Đoán
147.68
Trước đó
147.80
Thấp
12:30:00
US
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.60
Thấp
12:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (May)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.90
Thấp
12:30:00
US
Core PPI MoM (May)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.30
Trung bình
12:45:00
DE
Current Account (Apr)
Dự Đoán
34.10
Trước đó
29.50
Thấp
14:00:00
BR
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
49.10
Trung bình
14:15:00
EU
ECB Elderson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Jun/06)
Dự Đoán
122.00
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.17
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.23
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Jun/12)
Dự Đoán
5.99
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Jun/12)
Dự Đoán
6.85
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
WASDE Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
30-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.82
Trước đó
Thấp
18:00:00
PY
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
49.44
Trước đó
49.00
Thấp
18:00:00
UY
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
16.20
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.00
Thấp
19:00:00
AR
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
47.30
Trước đó
40.00
Thấp
19:00:00
AR
CPI (May)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Jun/11)
Dự Đoán
6.67
Trước đó
Thấp
22:30:00
NZ
Business NZ PMI (May)
Dự Đoán
53.90
Trước đó
53.70
Trung bình
23:00:00
PE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Thấp
23:00:00
PE
Interest Rate Decision (Jun)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
23:01:00
UK
RICS House Price Balance (May)
Dự Đoán
Trước đó
11.00
Trung bình
23:30:00
PE
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.