Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Burundi
Úc
Ireland
Philippines
New Zealand
Trung Quốc
Thái Lan
Nhật Bản
Singapore
Estonia
Thụy Sĩ
Na Uy
Đức
Phần Lan
Thụy Điển
Áo
Kazakhstan
Pháp
Ý
Đài Loan
Vương quốc Anh
Tây Ban Nha
Síp
Nam Phi
Liên minh châu Âu
Hy Lạp
Macedonia
Ghana
Thổ Nhĩ Kỳ
Hoa Kỳ
Albania
Ai Cập
Ukraina
Mexico
Canada
Kuwait
Nga
Tunisia
Uruguay
Brazil
Argentina
Colombia
2025 Jun 05
Thursday
00:00:00
BI
Legislative Election
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
AU
RBA Payments System Board Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:01:00
IE
AIB Services PMI (May)
Dự Đoán
52.80
Trước đó
52.70
Thấp
00:01:00
IE
Services PMI (May)
Dự Đoán
52.80
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.30
Trung bình
01:00:00
PH
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.10
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.00
Thấp
01:00:00
PH
CPI (May)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
01:00:00
NZ
ANZ Commodity Price Index MoM
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
6.10
Cao
01:30:00
AU
Imports MoM (Apr)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Exports MoM (Apr)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
6.05
Trung bình
01:45:00
CN
Caixin Services PMI (May)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
51.10
Cao
01:45:00
CN
Caixin Composite PMI (May)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
50.70
Thấp
03:30:00
TH
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
-0.22
Trước đó
-0.83
Thấp
03:30:00
TH
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.98
Trước đó
0.98
Thấp
03:35:00
JP
30-Year JGB Auction
Dự Đoán
2.94
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
CPI (May)
Dự Đoán
0.98
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
1.50
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
0.50
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.80
Thấp
05:45:00
CH
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.80
Cao
06:00:00
NO
Current Account (Q1)
Dự Đoán
211.20
Trước đó
230.00
Thấp
06:00:00
DE
Factory Orders MoM (Apr)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
-1.00
Trung bình
06:00:00
FI
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-0.89
Trước đó
-0.60
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
SE
CPIF YoY (May)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.50
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
SE
CPIF MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
FI
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
-0.89
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Interest Rate
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
CPI (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
07:00:00
AT
Bundesanleihe Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
KZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
16.50
Trước đó
16.50
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (May)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-0.30
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (May)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.10
Thấp
07:30:00
FR
HCOB Construction PMI (May)
Dự Đoán
43.60
Trước đó
45.10
Thấp
07:30:00
IT
Construction PMI (May)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
-1.70
Cao
08:00:00
IT
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.20
Cao
08:00:00
TW
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.03
Trước đó
2.10
Thấp
08:00:00
UK
New Car Sales YoY (May)
Dự Đoán
-10.40
Trước đó
4.00
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.05
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
TW
CPI (May)
Dự Đoán
2.03
Trước đó
Thấp
08:00:00
UK
New Car Registrations YoY (May)
Dự Đoán
-10.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
UK
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
-10.40
Trước đó
Thấp
08:20:00
TW
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
582.83
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Construction PMI (May)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
47.20
Trung bình
08:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
1.54
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
5-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.38
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
3-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.25
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
ZA
Current Account (Q1)
Dự Đoán
-31.60
Trước đó
-85.00
Thấp
09:00:00
CY
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
09:00:00
EU
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.20
Thấp
09:00:00
EU
Producer Price Index MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
-1.80
Thấp
09:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
3.24
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
9.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
KZ
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
8.90
Trước đó
9.00
Thấp
10:00:00
MK
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
11.90
Trước đó
11.50
Thấp
10:00:00
ZA
Business Confidence (Q2)
Dự Đoán
45.00
Trước đó
40.00
Trung bình
10:00:00
MK
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-258.00
Trước đó
-300.00
Thấp
10:00:00
IE
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.10
Thấp
10:00:00
GH
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
21.20
Trước đó
20.00
Thấp
10:00:00
DE
New Car Registrations YoY (May)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.70
Thấp
10:00:00
GH
CPI (May)
Dự Đoán
21.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.20
Thấp
10:00:00
IE
GNP QoQ (Q1)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
2.00
Thấp
10:00:00
IE
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.20
Thấp
10:00:00
IE
GNP YoY (Q1)
Dự Đoán
-5.20
Trước đó
-1.60
Thấp
10:00:00
DE
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
9.20
Trước đó
13.30
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
9.20
Trước đó
13.30
Thấp
10:00:00
ZA
Business Confidence
Dự Đoán
123.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Current Account (Q1)
Dự Đoán
18.20
Trước đó
16.40
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (May/30)
Dự Đoán
69.09
Trước đó
Thấp
11:30:00
US
Challenger Job Cuts (May)
Dự Đoán
105.44
Trước đó
120.00
Thấp
11:30:00
AL
Producer Price Index YoY (Q1)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.80
Thấp
11:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
48.14
Trước đó
48.30
Thấp
12:00:00
UA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
15.50
Trước đó
15.50
Thấp
12:00:00
MX
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
45.30
Trước đó
46.70
Trung bình
12:00:00
MX
Consumer Confidence
Dự Đoán
45.50
Trước đó
Thấp
12:15:00
EU
Deposit Facility Rate
Dự Đoán
2.25
Trước đó
2.00
Cao
12:15:00
EU
ECB Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.15
Cao
12:15:00
EU
Marginal Lending Rate
Dự Đoán
2.65
Trước đó
2.40
Thấp
12:15:00
EU
ECB Monetary Policy Statement and Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:15:00
EU
Deposit Facility Rate (Jun)
Dự Đoán
2.25
Trước đó
2.00
Cao
12:15:00
EU
Interest Rate Decision (Jun)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.15
Cao
12:30:00
US
Unit Labour Costs QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
5.70
Thấp
12:30:00
US
Imports (Apr)
Dự Đoán
419.00
Trước đó
351.00
Trung bình
12:30:00
US
Exports (Apr)
Dự Đoán
278.50
Trước đó
284.40
Trung bình
12:30:00
CA
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-0.51
Trước đó
-1.50
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (May/31)
Dự Đoán
240.00
Trước đó
235.00
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (May/31)
Dự Đoán
230.75
Trước đó
232.00
Cao
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (May/24)
Dự Đoán
1919.00
Trước đó
1910.00
Cao
12:30:00
US
Nonfarm Productivity QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
-0.70
Thấp
12:30:00
US
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
-140.50
Trước đó
-117.20
Trung bình
12:30:00
US
Imports
Dự Đoán
419.00
Trước đó
Trung bình
12:45:00
EU
ECB Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:00:00
KW
Bank Lending YoY (Apr)
Dự Đoán
5.17
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
4.36
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
678.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
CA
Ivey PMI s.a (May)
Dự Đoán
47.90
Trước đó
48.20
Cao
14:00:00
CA
PMI (May)
Dự Đoán
47.90
Trước đó
48.30
Trung bình
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (May/30)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
DE
Bundesbank Mauderer Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
TN
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.23
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.22
Trước đó
Thấp
15:30:00
IE
Irish Exchequer Returns (May)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
15:46:44
RU
Budget Balance (May)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Jun/05)
Dự Đoán
6.03
Trước đó
Thấp
16:00:00
CA
5-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.85
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Jun/05)
Dự Đoán
6.89
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Fed Kugler Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:30:00
UY
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
5.36
Trước đó
5.00
Thấp
17:30:00
US
Fed Harker Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
BR
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
8.15
Trước đó
7.90
Trung bình
18:00:00
BR
Trade Balance (May)
Dự Đoán
8.15
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
CO
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
4.09
Trước đó
4.00
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Jun/04)
Dự Đoán
6.67
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Household Spending MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Trung bình
23:30:00
JP
Household Spending YoY (Apr)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
1.00
Trung bình
23:50:00
JP
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.