Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Philippines
Úc
Việt Nam
theBCR.economic-calendar.JO
Indonesia
Nhật Bản
Hà Lan
Ấn Độ
Estonia
Romania
Nam Phi
Vương quốc Anh
Đức
Đan Mạch
Hungary
Pháp
Áo
Thụy Sĩ
Slovakia
Cộng hòa Séc
theBCR.economic-calendar.SC
Thái Lan
theBCR.economic-calendar.WL
Bulgaria
Namibia
Hồng Kông
Liên minh châu Âu
Uganda
Singapore
Iceland
Hy Lạp
Nga
Mauritius
Ireland
Brazil
Ukraina
Canada
Ba Lan
Chile
Hoa Kỳ
Ecuador
Costa Rica
Mexico
New Zealand
2025 Jun 06
Friday
01:00:00
PH
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-2.00
Thấp
01:00:00
PH
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Trung bình
01:00:00
PH
Industrial Production YoY
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Building Permits (Apr)
Dự Đoán
-7.10
Trước đó
-5.70
Thấp
01:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
3.10
Thấp
02:00:00
VN
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
0.58
Trước đó
1.00
Thấp
02:00:00
VN
Tourist Arrivals YoY (May)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
11.10
Trước đó
10.80
Thấp
02:00:00
VN
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.12
Trước đó
3.20
Thấp
02:00:00
VN
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
8.90
Trước đó
5.00
Thấp
02:00:00
VN
Foreign Direct Investment (May)
Dự Đoán
6.74
Trước đó
8.70
Thấp
02:00:00
VN
CPI (May)
Dự Đoán
0.07
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Trade Balance (May)
Dự Đoán
580.00
Trước đó
Thấp
02:30:00
JO
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
21.40
Trước đó
22.00
Thấp
03:00:00
ID
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
152.50
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.41
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Household Consumption YoY (Apr)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.50
Thấp
04:30:00
IN
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
5.75
Trung bình
04:30:00
IN
RBI Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
5.75
Trung bình
04:30:00
IN
Cash Reserve Ratio
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Thấp
04:30:00
IN
Reverse Repo Rate
Dự Đoán
3.35
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Apr)
Dự Đoán
108.10
Trước đó
104.50
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Apr)
Dự Đoán
115.90
Trước đó
115.70
Thấp
05:00:00
EE
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.40
Thấp
05:00:00
EE
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.00
Thấp
05:00:00
JP
Leading Index MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Indicator MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
CB Leading Index (Apr)
Dự Đoán
108.10
Trước đó
104.10
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
1.00
Thấp
06:00:00
ZA
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
67.59
Trước đó
67.80
Thấp
06:00:00
UK
House Price Index MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Trung bình
06:00:00
UK
House Price Index YoY (May)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.20
Trung bình
06:00:00
DE
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
-1.20
Trung bình
06:00:00
RO
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.60
Thấp
06:00:00
DE
Imports MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
-0.30
Thấp
06:00:00
DK
Manufacturing Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-3.20
Trước đó
2.50
Thấp
06:00:00
DK
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
27.20
Trước đó
29.10
Thấp
06:00:00
RO
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
2.60
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
2.50
Thấp
06:00:00
DE
Exports MoM (Apr)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.90
Trung bình
06:00:00
DK
Current Account (Apr)
Dự Đoán
33.40
Trước đó
34.00
Thấp
06:00:00
RO
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
DK
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
27.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.42
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
1.50
Thấp
06:30:00
HU
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Exports (Apr)
Dự Đoán
52.60
Trước đó
52.90
Thấp
06:45:00
FR
Current Account (Apr)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.70
Thấp
06:45:00
FR
Imports (Apr)
Dự Đoán
58.80
Trước đó
58.40
Thấp
06:45:00
FR
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-6.20
Trước đó
-5.50
Trung bình
06:45:00
FR
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Trung bình
06:45:00
FR
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
-6.20
Trước đó
-6.00
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
702.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.60
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.40
Thấp
07:00:00
CZ
Construction Output YoY (Apr)
Dự Đoán
12.10
Trước đó
5.00
Thấp
07:00:00
CZ
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
32.50
Trước đó
30.10
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
-1.80
Thấp
07:00:00
PH
Consumer Confidence (Q1)
Dự Đoán
-11.10
Trước đó
-12.00
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.20
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
AT
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
44.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
FR
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
-5.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
32.50
Trước đó
27.50
Thấp
07:00:00
SK
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.90
Thấp
07:00:00
AT
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.20
Thấp
07:30:00
SC
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.08
Trước đó
0.30
Thấp
07:30:00
TH
Currency Swaps
Dự Đoán
22.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
WL
FAO Food Price Index (May)
Dự Đoán
128.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
156.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.10
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
-0.80
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
4.20
Thấp
08:00:00
BG
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.60
Thấp
08:00:00
NA
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
NA
CPI (May)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
NA
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
408.70
Trước đó
Thấp
08:30:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
EU
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.40
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.30
Cao
09:00:00
EU
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
UG
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
UK
BBA Mortgage Rate (May)
Dự Đoán
7.21
Trước đó
7.15
Thấp
09:00:00
EU
Employment Change YoY (Q1)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.80
Cao
09:00:00
EU
Employment Change QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Cao
09:00:00
SG
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
508.20
Trước đó
510.00
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.10
Cao
09:00:00
IS
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-38.60
Trước đó
-32.00
Thấp
09:00:00
UG
Business Confidence (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Trung bình
09:00:00
GR
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
09:30:00
RU
Vehicle Sales YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
MU
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
FR
New Car Registrations YoY (May)
Dự Đoán
-5.60
Trước đó
Thấp
09:30:00
MU
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
GNP YoY (Q1)
Dự Đoán
-5.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
9.20
Trước đó
13.30
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.20
Thấp
10:00:00
IE
Current Account (Q1)
Dự Đoán
18.20
Trước đó
16.40
Thấp
10:00:00
IE
GNP QoQ (Q1)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
MU
CPI (May)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
10:30:00
RU
Interest Rate Decision
Dự Đoán
21.00
Trước đó
20.00
Thấp
10:30:00
RU
Interest Rate Decision (Jun)
Dự Đoán
21.00
Trước đó
Trung bình
11:00:00
BR
IGP-DI Inflation MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
UA
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
46.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
CA
Leading Index MoM (May)
Dự Đoán
0.02
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (May/23)
Dự Đoán
9.90
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (May/30)
Dự Đoán
692.72
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (May/23)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
PL
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
242.40
Trước đó
243.00
Thấp
12:00:00
BR
Producer Price Index MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.62
Trước đó
-0.30
Thấp
12:00:00
BR
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
8.37
Trước đó
7.30
Thấp
12:00:00
CL
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
12:00:00
CL
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.40
Thấp
12:00:00
CL
Core Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
12:00:00
RU
CBR Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
CL
CPI (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Producer Price Index MoM
Dự Đoán
-0.62
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Non Farm Payrolls (May)
Dự Đoán
177.00
Trước đó
130.00
Cao
12:30:00
US
Nonfarm Payrolls Private (May)
Dự Đoán
167.00
Trước đó
140.00
Cao
12:30:00
US
Government Payrolls (May)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
-10.00
Thấp
12:30:00
US
Average Weekly Hours (May)
Dự Đoán
34.30
Trước đó
34.30
Thấp
12:30:00
US
Manufacturing Payrolls (May)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
3.00
Thấp
12:30:00
CA
Part Time Employment Chg (May)
Dự Đoán
-24.20
Trước đó
15.00
Trung bình
12:30:00
US
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.20
Cao
12:30:00
US
Participation Rate (May)
Dự Đoán
62.60
Trước đó
62.60
Trung bình
12:30:00
CA
Employment Change (May)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
5.00
Cao
12:30:00
CA
Full Time Employment Chg (May)
Dự Đoán
31.50
Trước đó
-10.00
Trung bình
12:30:00
US
Average Hourly Earnings MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Trung bình
12:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (May)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Thấp
12:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY (May)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.70
Trung bình
12:30:00
US
U-6 Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
7.80
Cao
13:00:00
BR
Car Production MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
New Car Registrations MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
680.30
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
Used Car Prices YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
New Car Registrations MoM (May)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
1.80
Thấp
14:00:00
EC
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
-0.69
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
Car Production MoM (May)
Dự Đoán
20.10
Trước đó
-2.00
Thấp
14:00:00
BR
Auto Production MoM (May)
Dự Đoán
20.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
Auto Sales MoM (May)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
CR
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
-0.51
Trước đó
0.20
Thấp
16:00:00
CR
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.37
Trước đó
0.50
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Jun/06)
Dự Đoán
461.00
Trước đó
Thấp
19:00:00
US
Consumer Credit Change (Apr)
Dự Đoán
10.17
Trước đó
9.00
Thấp
19:00:00
US
BoE Consumer Credit
Dự Đoán
10.17
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
19:30:00
JP
CFTC JPY speculative net positions
Dự Đoán
164.00
Trước đó
Trung bình
19:30:00
EU
CFTC EUR speculative net positions
Dự Đoán
79.50
Trước đó
Trung bình
19:30:00
CH
CFTC CHF speculative net positions
Dự Đoán
-25.50
Trước đó
Thấp
19:30:00
BR
CFTC BRL speculative net positions
Dự Đoán
46.80
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Crude Oil speculative net positions
Dự Đoán
186.40
Trước đó
Trung bình
19:30:00
UK
CFTC GBP speculative net positions
Dự Đoán
35.40
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Natural Gas speculative net positions
Dự Đoán
-113.90
Trước đó
Thấp
19:30:00
MX
CFTC MXN speculative net positions
Dự Đoán
61.40
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC S&P 500 speculative net positions
Dự Đoán
-53.00
Trước đó
Trung bình
19:30:00
AU
CFTC AUD speculative net positions
Dự Đoán
-61.20
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Soybeans speculative net positions
Dự Đoán
72.60
Trước đó
Thấp
19:30:00
NZ
CFTC NZD speculative net positions
Dự Đoán
-24.40
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
174.20
Trước đó
Trung bình
19:30:00
CA
CFTC CAD speculative net positions
Dự Đoán
-103.90
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Wheat speculative net positions
Dự Đoán
-98.80
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
53.00
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Corn speculative net positions
Dự Đoán
-20.30
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
22.60
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Nasdaq 100 speculative net positions
Dự Đoán
17.00
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.