BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Philippines

Úc

Việt Nam

theBCR.economic-calendar.JO

Indonesia

Nhật Bản

Hà Lan

Ấn Độ

Estonia

Romania

Nam Phi

Vương quốc Anh

Đức

Đan Mạch

Hungary

Pháp

Áo

Thụy Sĩ

Slovakia

Cộng hòa Séc

theBCR.economic-calendar.SC

Thái Lan

theBCR.economic-calendar.WL

Bulgaria

Namibia

Hồng Kông

Liên minh châu Âu

Uganda

Singapore

Iceland

Hy Lạp

Nga

Mauritius

Ireland

Brazil

Ukraina

Canada

Ba Lan

Chile

Hoa Kỳ

Ecuador

Costa Rica

Mexico

New Zealand

2025 Jun 06

Friday

01:00:00

PH

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-2.00

Thấp

01:00:00

PH

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.90

Trung bình

01:00:00

PH

Industrial Production YoY

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Building Permits (Apr)

Dự Đoán

-7.10

Trước đó

-5.70

Thấp

01:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Apr)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

3.10

Thấp

02:00:00

VN

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

0.58

Trước đó

1.00

Thấp

02:00:00

VN

Tourist Arrivals YoY (May)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

11.10

Trước đó

10.80

Thấp

02:00:00

VN

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

3.12

Trước đó

3.20

Thấp

02:00:00

VN

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

8.90

Trước đó

5.00

Thấp

02:00:00

VN

Foreign Direct Investment (May)

Dự Đoán

6.74

Trước đó

8.70

Thấp

02:00:00

VN

CPI (May)

Dự Đoán

0.07

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Trade Balance (May)

Dự Đoán

580.00

Trước đó

Thấp

02:30:00

JO

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

21.40

Trước đó

22.00

Thấp

03:00:00

ID

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

152.50

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.41

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Household Consumption YoY (Apr)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.50

Thấp

04:30:00

IN

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.00

Trước đó

5.75

Trung bình

04:30:00

IN

RBI Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.00

Trước đó

5.75

Trung bình

04:30:00

IN

Cash Reserve Ratio

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Thấp

04:30:00

IN

Reverse Repo Rate

Dự Đoán

3.35

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Apr)

Dự Đoán

108.10

Trước đó

104.50

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Apr)

Dự Đoán

115.90

Trước đó

115.70

Thấp

05:00:00

EE

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.40

Thấp

05:00:00

EE

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.00

Thấp

05:00:00

JP

Leading Index MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (Apr)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

CB Leading Index (Apr)

Dự Đoán

108.10

Trước đó

104.10

Thấp

06:00:00

RO

Retail Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

1.00

Thấp

06:00:00

ZA

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

67.59

Trước đó

67.80

Thấp

06:00:00

UK

House Price Index MoM (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Trung bình

06:00:00

UK

House Price Index YoY (May)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.20

Trung bình

06:00:00

DE

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

-1.20

Trung bình

06:00:00

RO

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.60

Thấp

06:00:00

DE

Imports MoM (Apr)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

-0.30

Thấp

06:00:00

DK

Manufacturing Production MoM (Apr)

Dự Đoán

-3.20

Trước đó

2.50

Thấp

06:00:00

DK

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

27.20

Trước đó

29.10

Thấp

06:00:00

RO

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

2.60

Thấp

06:00:00

RO

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

2.50

Thấp

06:00:00

DE

Exports MoM (Apr)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.90

Trung bình

06:00:00

DK

Current Account (Apr)

Dự Đoán

33.40

Trước đó

34.00

Thấp

06:00:00

RO

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

DK

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

27.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-0.42

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

1.50

Thấp

06:30:00

HU

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Exports (Apr)

Dự Đoán

52.60

Trước đó

52.90

Thấp

06:45:00

FR

Current Account (Apr)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.70

Thấp

06:45:00

FR

Imports (Apr)

Dự Đoán

58.80

Trước đó

58.40

Thấp

06:45:00

FR

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-6.20

Trước đó

-5.50

Trung bình

06:45:00

FR

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Trung bình

06:45:00

FR

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

-6.20

Trước đó

-6.00

Thấp

07:00:00

AT

Wholesale Prices YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

702.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.60

Thấp

07:00:00

CZ

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.70

Thấp

07:00:00

CZ

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.40

Thấp

07:00:00

CZ

Construction Output YoY (Apr)

Dự Đoán

12.10

Trước đó

5.00

Thấp

07:00:00

CZ

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

32.50

Trước đó

30.10

Thấp

07:00:00

SK

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

-1.80

Thấp

07:00:00

PH

Consumer Confidence (Q1)

Dự Đoán

-11.10

Trước đó

-12.00

Thấp

07:00:00

AT

Wholesale Prices MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

2.20

Thấp

07:00:00

SK

Retail Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

AT

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

44.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

FR

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

-5.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

32.50

Trước đó

27.50

Thấp

07:00:00

SK

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Thấp

07:00:00

AT

Gross Domestic Product QoQ (Q1)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.20

Thấp

07:30:00

SC

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.08

Trước đó

0.30

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

22.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

WL

FAO Food Price Index (May)

Dự Đoán

128.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

156.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.10

Thấp

08:00:00

BG

Retail Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-0.80

Thấp

08:00:00

BG

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

4.20

Thấp

08:00:00

BG

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.60

Thấp

08:00:00

NA

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

NA

CPI (May)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

NA

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

408.70

Trước đó

Thấp

08:30:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

EU

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.40

Thấp

09:00:00

EU

Retail Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.30

Cao

09:00:00

EU

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

09:00:00

UG

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

UK

BBA Mortgage Rate (May)

Dự Đoán

7.21

Trước đó

7.15

Thấp

09:00:00

EU

Employment Change YoY (Q1)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.80

Cao

09:00:00

EU

Employment Change QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Cao

09:00:00

SG

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

508.20

Trước đó

510.00

Thấp

09:00:00

EU

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.10

Cao

09:00:00

IS

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-38.60

Trước đó

-32.00

Thấp

09:00:00

UG

Business Confidence (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Gross Domestic Product QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Trung bình

09:00:00

GR

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

09:30:00

RU

Vehicle Sales YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

MU

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

FR

New Car Registrations YoY (May)

Dự Đoán

-5.60

Trước đó

Thấp

09:30:00

MU

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

GNP YoY (Q1)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

9.20

Trước đó

13.30

Thấp

10:00:00

IE

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.20

Thấp

10:00:00

IE

Current Account (Q1)

Dự Đoán

18.20

Trước đó

16.40

Thấp

10:00:00

IE

GNP QoQ (Q1)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

CPI (May)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

10:30:00

RU

Interest Rate Decision

Dự Đoán

21.00

Trước đó

20.00

Thấp

10:30:00

RU

Interest Rate Decision (Jun)

Dự Đoán

21.00

Trước đó

Trung bình

11:00:00

BR

IGP-DI Inflation MoM (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

UA

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

46.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

CA

Leading Index MoM (May)

Dự Đoán

0.02

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (May/23)

Dự Đoán

9.90

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (May/30)

Dự Đoán

692.72

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (May/23)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

PL

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

242.40

Trước đó

243.00

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.62

Trước đó

-0.30

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

8.37

Trước đó

7.30

Thấp

12:00:00

CL

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

12:00:00

CL

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.40

Thấp

12:00:00

CL

Core Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

12:00:00

RU

CBR Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

CPI (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index MoM

Dự Đoán

-0.62

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Non Farm Payrolls (May)

Dự Đoán

177.00

Trước đó

130.00

Cao

12:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (May)

Dự Đoán

167.00

Trước đó

140.00

Cao

12:30:00

US

Government Payrolls (May)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

-10.00

Thấp

12:30:00

US

Average Weekly Hours (May)

Dự Đoán

34.30

Trước đó

34.30

Thấp

12:30:00

US

Manufacturing Payrolls (May)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

3.00

Thấp

12:30:00

CA

Part Time Employment Chg (May)

Dự Đoán

-24.20

Trước đó

15.00

Trung bình

12:30:00

US

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.20

Cao

12:30:00

US

Participation Rate (May)

Dự Đoán

62.60

Trước đó

62.60

Trung bình

12:30:00

CA

Employment Change (May)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

5.00

Cao

12:30:00

CA

Full Time Employment Chg (May)

Dự Đoán

31.50

Trước đó

-10.00

Trung bình

12:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Trung bình

12:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (May)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Thấp

12:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (May)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.70

Trung bình

12:30:00

US

U-6 Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

7.80

Cao

13:00:00

BR

Car Production MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

New Car Registrations MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

680.30

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

Used Car Prices YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

New Car Registrations MoM (May)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

1.80

Thấp

14:00:00

EC

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

-0.69

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Car Production MoM (May)

Dự Đoán

20.10

Trước đó

-2.00

Thấp

14:00:00

BR

Auto Production MoM (May)

Dự Đoán

20.10

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Auto Sales MoM (May)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

CR

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

-0.51

Trước đó

0.20

Thấp

16:00:00

CR

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.37

Trước đó

0.50

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Jun/06)

Dự Đoán

461.00

Trước đó

Thấp

19:00:00

US

Consumer Credit Change (Apr)

Dự Đoán

10.17

Trước đó

9.00

Thấp

19:00:00

US

BoE Consumer Credit

Dự Đoán

10.17

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

19:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

164.00

Trước đó

Trung bình

19:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

79.50

Trước đó

Trung bình

19:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-25.50

Trước đó

Thấp

19:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

46.80

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

186.40

Trước đó

Trung bình

19:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

35.40

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-113.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

61.40

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-53.00

Trước đó

Trung bình

19:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-61.20

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

72.60

Trước đó

Thấp

19:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-24.40

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

174.20

Trước đó

Trung bình

19:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-103.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-98.80

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

53.00

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

-20.30

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

22.60

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

17.00

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk